Streamer - Công Nghệ Lọc Khí Độc Quyền Của Daikin
|
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5 - Diệt khuẩn 99.95% vi khuẩn, ngừa dị ứng, khử mùi, lọc bụi mịn PM2.5
|
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
|
|
|
Luồng gió Coanda
|
Luồng gió 3D
|
|
|
Mắt Thần Thông Minh Tiêu Chuẩn
|
Cảm Biến Ẩm - Humidity Sensor
|
|
Công nghệ Inverter
|
|
|
Làm Lạnh Nhanh - POWERFUL
Dòng sản phẩm FTKY được trang bị chức năng Làm lạnh nhanh - Powerful sẽ giúp tăng cường khả năng làm lạnh, theo đó, khi kích hoạt chế độ này, máy sẽ được vận hành bằng cách tăng tốc độ quay của quạt dàn lạnh và tần số của máy nén lên tối đa giúp nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt, giúp cho người dùng sớm cảm thấy mát mẻ, mang lại cảm giác sảng khoái tức thì.
|
Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
|
|
|
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn
Dàn tản nhiệt là bộ phận dễ bị ăn mòn bởi các tác nhân thời tiết, bụi bặm hoặc khu vực có nồng độ muối cao. Trên chiếc Điều hòa này, cánh dàn tản nhiệt sẽ được phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối giúp cho thiết bị nhà bạn được bền bỉ hơn.
(Chỉ có ở dòng máy FTKY 25/35)
|
Dàn Nóng Và Dàn Lạnh hoạt động êm
Khi chế độ hoạt động êm được kích hoạt, âm thanh vận hành của dàn nóng và dàn lạnh của điều hòa đều sẽ giảm xuống mức YÊN TĨNH để không làm phiền bạn và người thân trong sinh hoạt. Độ ồn của máy chỉ 18dB(A)* như tiếng lá rơi, cho giấc ngủ trọn vẹn cho gia đình bạn.
(*) Áp dụng cho dòng FTKY25
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy
|
CO/HP |
CO |
Công nghệ inverter
|
|
Có |
Công suất làm lạnh
|
|
3.0 |
7.1 (1.2 - 7.5) |
24,200 (4,100-25,600) |
|
Công suất sưởi
|
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả *
|
m2 |
<=40 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa)
|
W |
2,140 (220-2,600) |
Tiết kiệm điện
|
|
★★★★★ |
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
|
|
5,9 |
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
|
|
FTKY71WVMV |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm |
300x1,100x240 |
Trọng lượng
|
kg |
15 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh)
|
dbA |
46/42/36/29 |
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
|
|
RKY71WVMV |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm |
595x845x300 |
Trọng lượng
|
kg |
36 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp)
|
dbA |
50/46 |
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
|
|
R32 |
Chiều dài tối đa
|
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m |
20 |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015