Streamer - Công Nghệ Lọc Khí Độc Quyền Của Daikin
|
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5 - Diệt khuẩn 99.95% vi khuẩn, ngừa dị ứng, khử mùi, lọc bụi mịn PM2.5
|
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
|
|
|
Luồng gió Coanda
|
Công nghệ Inverter
|
|
|
Làm Lạnh Nhanh - POWERFUL
-
-
|
Độ Bền Cao
-
-
-
-
|
|
|
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn
|
Dàn Nóng Và Dàn Lạnh hoạt động êm
|
|
|
Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
|
Kết nối Wifi (tùy chọn)
|
|
|
Điều Khiển Bằng Giọng Nói (tùy chọn)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy
|
CO/HP |
CO |
Công nghệ inverter
|
|
Có |
Công suất làm lạnh
|
|
1.5 |
3.60 (1.1 - 3.8) |
12,300 (4,100-13,000) |
|
Công suất sưởi
|
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả *
|
m2 |
<=18 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa)
|
W |
1,260/370 |
Tiết kiệm điện
|
|
★★★★★ |
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
|
|
5.38 |
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
|
|
FTKF35XVMV |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm |
286 x 770 x 244 |
Trọng lượng
|
kg |
8 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh)
|
dbA |
37 / 33 / 28 / 20 |
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
|
|
RKF25XVMV |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm |
418 x 695 x 244 |
Trọng lượng
|
kg |
19 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp)
|
dbA |
47/44 |
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
|
|
R32 |
Chiều dài tối đa
|
m |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m |
12 |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015